Đề cương ôn thi học kì 2 Tiếng Anh Lớp 3
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn thi học kì 2 Tiếng Anh Lớp 3", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề cương ôn thi học kì 2 Tiếng Anh Lớp 3
LÝ THUYẾT UNIT 11: THIS IS MY FAMILY 1/ Hỏi ai đó Who’s that? Trả lời He is + người thân/ tên Hoặc she is + người thân/ tên 2/ Hỏi tuổi người thân trong gia đình How old is your + người thân ( father, mother, sister, ....) Trả lời giaoandethitienganh.info he/ she is + số tuổi UNIT 12: THIS IS MY HOUSE 1/ Giới thiệu các căn phòng, nơi chốn trong khuôn viên ngôi nhà There is a + tên căn phòng/ nơi chốn trong nhà. đưa ra lời khen khi được giới thiệu It’s very nice! 2/ Hỏi xác đinh từng nơi trong khuôn viên ngôi nhà Is there a + tên từng nơi trong khuôn viên ngôi nhà Trả lời a) Đúng: Yes there is b) Không đúng: No, there isn’t UNIT 13: WHERE’S MY BOOK? Hỏi vị trí đồ vật 1/ Số ít: Where is the + tên đồ vật số ít. Trả lời: It’s + vị trí đồ vật 2/ số nhiều: Where are the + tên đồ vật số nhiều. Trả lời: They’re + vị trí của đồ vật UNIT 14: ARE THERE ANY POSTER IN THE ROOM? 1/ Hỏi có bất cứ đồ vật nào trong phòng không: are there any + tên đồ vật ở số nhiều? trả lời a) Có: Yes there are b) Không có: No, there aren’t 3/ What is she doing? cô ấy đang làm gì? Trả lời: She is + việc đang làm 4/ What are they doing? họ đang làm gì? Trả lời: they are + việc đang làm UNIT 19: THEY ARE IN THE PARK Hỏi thời tiết như thế nào: What’s the weather like? Trả lời: It’s + tình trạng thời tiết UNIT 20: WHERE’S SAPA? Hỏi địa danh thuộc vùng miền nào Where’s + tên địa danh/tỉnh thành Trả lời: It’s in + miền + Viet Nam BÀI TẬP VẬN DỤNG I. Fill in the blanks 1. There .. my bedroom. A. am B. is C.are 2. - . there a garden? - Yes, .. is. A. Is – there B. Are – this C. Am – these 3. - tables are there? - There are five. A. How long B. How far C. How many 4. - How many . do you have? - I have five A. doll B. kites C. plane 5. - There are four A. windows B. window C. door 6 . - . are the posters? - They’re on the bed. A. What B. When C. Where 7. - Where . the cat? - It’s under the table. A. am B. is C.are 8. - Where are the ? - They’re in the cage. A. parrots B. parrot C. cat 21. - What toys do you like ? - I like . A. cat B. goldfish C. truck 22. - What .. do you like? - I like rabbit A. pets B.toys 23. - . are you doing? - I’m reading A. What B. When C. Where 24. - What is she doing? - She is . A. cook B. cooking C. cooks 25. - What . you doing? - .. am cleaning the floor A. am - you B. is - she C.are - I 26. - What are they doing? - .. are flying kites? A. He B. They C. You 27. - What is the like? - It’s sunny. A. weather B. weathers C. sun 28. - What’s the weather like? - It’s A. rain B. raining c. rainy II – Fill in the blanks. 1. I have a lot of (pets / toy) 2. She has one (dogs / cat) and three (goldfish / parrot) 3. The parrots are in the (cage / fish tank) giaoandethitienganh.info 4. Where are your ? (rabbit / cats) 5. They’re the table. (next / under) 6. My pets are the garden. (in / on) 7. Do you have goldfish? (any / an) 8. The rabbit is next to the flower . (cage / pot) 9. I have two trucks, one doll and a (planes / kite) 10. Peter and Tom ships. (like / likes) 11. How goldfish do you have? (much / many) 12. Hung has toys in his playroom. (many / a) 13. I have a kite. (new / old) 2. It’s . 5. It’s .. 3. It’s . 6. It’s .. giaoandethitienganh.info VI. Read and tick Y (yes) or N (no) My name is Mai. I’m nine years old. This is my family. There are four people in my family. My brother likes using computer. My father likes reading. My mother likes cooking. I like playing with a cat. VII - Reorder the words to make sentences. 1. lot / I / have / pets / a / of /. 2. are / cage / The / in / parrots / the / . 3. goldfish / Where / are / the / ? 4. fish tank / cats / are / The / behind / the /. 5. Do / have / trucks / you / any / ? 6. like / you / do / toys / What /?
File đính kèm:
- de_cuong_on_thi_hoc_ki_2_tieng_anh_lop_3.doc