Tổng hợp từ vựng luyện thi IOE Lớp 3+4+5 (Phần 3)

doc 9 trang Phương Trang 18/12/2024 260
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp từ vựng luyện thi IOE Lớp 3+4+5 (Phần 3)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Tổng hợp từ vựng luyện thi IOE Lớp 3+4+5 (Phần 3)

Tổng hợp từ vựng luyện thi IOE Lớp 3+4+5 (Phần 3)
 TỔNG HỢP TỪ VỰNG LUYỆN THI IOE LỚP 345 (PHẦN 3)
Healthy: sức khỏe Fine/ well: tốt, Cough: ho
khỏe
 Temperature: sốt
Sick/ ill: bệnh
 Sore throat: đau cổ
Headache: nhức đầu
 Sore eye: đau mắt
Toothache: nhức răng
 Sore arm: đau tay
Stomachache: đau bao tử
 Pain: đau
Flu: cảm cúm
 Hurt = injure: bị thương
Cold: cảm lạnh
 Accident: tai nạn
Hot: nóng
 Break: gãy
Angry: giận dữ
 Running nose: sổ mũi
Tired: mệt mõi
Feel: cảm xúc Cold: lạnh
Happy/funny: vui Hot: nóng
Smile: mỉm cười Thirsty: khát
Sad: buồn Hungry: đói
Cry: khóc Full: no
Laugh: cười to Fine: khỏe
 Well/good: tốt Action: hoạt động Take: dẫn
Run: chạy Get: lấy
Go: đi Star/ begin: bắt đầu
Walk: đi dạo Get up/wake up: thức dậy
Fly: bay Make up: trang điểm
Jump: nhảy Do/make: làm
Sit: ngồi Play: chơi
Stand: đứng Ask: hỏi
Sing: hát Answer: trả lời
Chant: đọc theo nhịp điệu Study/learn: học
Chat: tán gẫu, trò chuyện Draw: vẽ
Dance: múa/nhảy Paint: sơn
Write: viết Colour/color: tô màu
Read: đọc Brush: đánh răng
Speak/talk/say: nói Wash: rửa, giặt
Hear/listen: nghe Wear: mặc
Look/see: nhìn Hit: đánh
Watch: xem Catch: bắt, chụp
Smile: mỉm cười Touch: chạm
Laugh: cười (chế giễu) Communicate: giao tiếp
Cry: khóc Explain: giải thích
Count: đếm Move: di chuyển Turn round: di chuyển theo vòng tròn
Open your book: mở sách ra
Close your book: đóng sách lại
Take out your book: lấy sách ra
Put your book away: cất sách vào
Pick up you pencil: cầm bút chì lên
Put you pencil down: để bút chì xuống
Go to the board: đi lên bảng
Move your seat: di chuyển chổ ngồi
Come back your seat: trở về chổ ngồi
Hurry up: nhanh lên
Calm down: bình tĩnh
Go on: tiếp tục
Listen and repeat: nghe và lặp lai
Listen and match: nghe và nối
Listen and tick: nghe và đánh dấu tick
Listen and number: nghe và điền số
Read and answer: đọc và trả lời
Read and match: đọc và nối
Point to your teacher: chỉ giáo viên
Touch your desk: chạm vào bàn
Clap your hand: vỗ tay
Read the chant aloud: đọc lớn lên Australia: Úc
America/the USA/ The United States of America: Mỹ, Hoa Kỳ
England/the UK/ The United Kingdom: Anh, Vương quốc Anh
Canada: Ca-na-đa
France: Pháp
Spain: Tây Ban Nha
Philippines: Phi-líp-pin
Indonesia: In-đô-nê-xi-a
Italy: nước Ý
India: Nước Ấn Độ
Nationality: quốc tịch
(Language: ngôn ngữ)
Vietnamese: người Việt, tiếng Việt
Chinese: người Trung Quốc, người Hoa
Laotian/Lao: người Lào
Cambodian: người Cam-pu-chia
Thai: người Thái 
Malaysian: người Ma-lay-xi-a
Singaporean: người Xin-ga-po
Japanese: người Nhật 
Korean: người Hàn 
Russian: người Nga Jakarta: thủ đô In-đô-nê-xi-a
Roma: thủ đô Ý

File đính kèm:

  • doctong_hop_tu_vung_luyen_thi_ioe_lop_345_phan_3.doc