Từ vựng luyện thi IOE Lớp 3+4+5

doc 12 trang Phương Trang 18/12/2024 260
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng luyện thi IOE Lớp 3+4+5", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Từ vựng luyện thi IOE Lớp 3+4+5

Từ vựng luyện thi IOE Lớp 3+4+5
 VOCABULARIES FOR IOE
Greeting: chào hỏi Brown: màu nâu Twenty-nine: 29
Good morning: chào Purple: màu tím Thirty: 30
buổi sáng Pink: màu hồng Forty: 40
Good afternoon: chào Gray/ grey: màu xám Fifty: 50
buổi chiều
 Black: màu đen Sixty: 60
Good evening: chào 
 Seventy: 70
buổi tối
 Number: số Eighty: 80
Good night: chúc ngủ 
ngon Zero/oh: số 0 Ninety: 90
 One: 1 One hundred: 100
Goodbye/bye: tạm biệt
 Two: 2 One thousand: 1000
Nice to meet you: rất vui 
khi gặp bạn Three: 3 One million: 1 triệu
Long time no see: lâu Four: 4 One pillion: 1 tỷ
quá không gặp Five: 5
See you later Six: 6 Ordering number: số thứ 
/again/then/tomorrow: tự, ngày
 Seven: 7
hẹn gặp lại First (1st)
 Eight: 8
Have a nice/good day: Second (2nd)
chúc 1 ngày tốt lành Nine: 9
 Third (3rd)
 Ten: 10
Have a nice/ good trip: 
 Fourth (4th)
chúc chuyến đi tốt lành Eleven: 11
 Fifth (5th)
Good luck to you: chúc Twelve: 12
 Sixth (6th)
bạn may mắn Thirteen: 13
 Seventh (7th)
 Fourteen: 14
 Eighth (8th)
Color/Colour: Màu Sắc Fifteen: 15
 Ninth (9th)
White: màu trắng Sixteen: 16
 Tenth (10th)
Blue: màu xanh dương Seventeen: 17
 Eleventh (11th)
Yellow: màu vàng Eighteen: 18
 Twelfth (12th)
Green: xanh lá cây Nineteen: 19
 Thirteenth (13th)
Orange: màu cam Twenty: 20
 Fourteenth (14th)
Red: màu đỏ Twenty-one: 21 Uncle: chú, bác trai, Postman: người đưa thư Art: mỹ thuật
dượng
 Engineer: kỹ sư Music: âm nhạc
Aunt: cô, thiếm, dì, bác 
gái Astronaut: phi hành gia Technology: kĩ thuật
Husband: chồng Businessman/ business Informatics/ Information 
 person: doanh nhân Technology (IT): tin học
Wife: vợ
 Singer: ca sĩ Physical Education (PE): 
Friend: bạn bè thể dục
 Dancer: vũ công
Best friend/good friend: Biology: sinh học
bạn tốt Dancers: vũ đoàn, nhóm 
 múa Chemistry: hóa học
Closed friend: bạn thân
 Actist: nghệ sĩ Literature: ngữ văn
Pen-friend: bạn bốn 
phương Musician: nhạc sĩ Moralistic: đạo đức
 Painter: họa sĩ Dictation: chính tả
Job: nghề nghiệp Scientist: nhà khoa học Extracurricular 
 activities: sinh hoạt 
Teacher: giáo viên Technician: kỹ thuật ngoại khóa
 viên
Student/pupil: học sinh Class meeting: sinh hoạt 
 Pilot: phi công lớp
Worker: công nhân
 Architect: kiến trúc sư Letter: chữ cái
Farmer: nông dân
 Nursemaid/baby-sitter: Word: từ
Tailor: thợ may bảo mẫu
 Text: bài văn
Doctor: bác sĩ
 Essay: bài luận văn
Nurse: y tá Subject: môn học
 Test: bài kiểm
Pharmacist/chemist/ Timetable: thời khóa 
 biều Exam/examination: kỳ 
Druggist: dược sĩ thi
 Assembly: chào cờ
Dentist: nha sĩ Course: khóa học
 Vietnamese: tiếng Việt
Housewife: nội trợ Term: học kỳ
 Math/Maths/ 
Driver: tài xế Mathematics: toán Uniform: đồng phục
Cook: đầu bếp, nấu ăn English: tiếng Anh Question: câu hỏi
Shopkeeper: người bán Science: khoa học Language: ngôn ngữ
hàng
 History: lịch sử Dialogue: hội thoại
Police officer: cảnh sát
 Geography: địa lí Foreign language: ngoại 
Fireman: lính cứu hỏa ngữ
 Physic: vật lí Gorilla: đười ươi, tinh Camel: lạc đà Daisy: cúc
tinh, vượn
 Squirrel: sóc Lotus: sen
Bee: ong
 Skunk: chồn Sunflower: hướng 
Horse: ngựa dương
Pony: ngựa con Apricot: mai
 Fruit: trái cây
Zebra: ngựa vằn Forget me not: lưu ly
 Orange: cam
Pigeon: bồ câu Carnation: cẩm chướng
 Plum: mận
Frog: ếch Lyly: loa kèn
 Mango: xoài
Spider: nhện Tulip: hoa tu-lip
 Cherry: anh đào
Deer: hươu
 Strawberry: dâu tây
Reindeer: tuần lộc Food: thức ăn
 Apple: táo
Pet: thú cưng Rice: cơm
 Pear: lê
Ant: kiến Noodles: mì
 Pineapple: dứa, khóm
Eagle: đại bàng Bread: bánh mì
 Peach: đào
Turtle / tortoise: rùa Cake: bánh
 Banana: chuối
Seal: hải cẩu, chó biển Ice cream: kem
 Coconut: dừa
Whale: cá voi Hamburger
 Watermelon: dưa hấu
Sharp: cá mập Spaghetty: mì Ý
 Lemon: chanh
Fly = housefly: ruồi Sandwich
 Grape: nho
Mosquito: muỗi Pizza
 Starfruit: khế
Alligator/crocodile: cá Biscuit/cookie: bánh quy
sấu Dragonfruit: thanh long
 Candy/sweet: kẹo
Ostrich: đà điểu Jackfruit: mít
 Chocolate: sô cô la
Octopus: bạch tuột Grapefruit: bưởi
 Butter: bơ
Starfish: sao biển Papaya: đu đủ
 Cheese: pho mát
Goldfish: cá vàng(3 Milkfruit: vú sữa
 Meat: thit
đuôi) Durian: sầu riêng
Snake: rắn Pork: thit heo
 Beef: thịt bò
Python: trăn Flower: hoa
 Egg: trứng
Shrimp: tôm Rose: hồng
Peacock: công Soup: canh Book: sách Rug/mop: tấm thảm Brush: bàn chảy đánh 
 răng, cọ vẽ
Notebook: vở, tập Bookcase/ bookshelf: kệ 
 sách Umbrella: cây dù
Marker: bút lông
 Newspaper: báo chí Alarm clock: đồng hồ 
Crayon: bút sáp màu báo thức
 Magazine: tạp chí
Colour pencil: pút chì Watch: đồng hồ đeo tay
màu Comic book: truyện 
 tranh Light: bóng đèn
Paint: màu nước
 Dictionary: từ điển Pan: chảo
Paint brush: cọ
 Fairy tale: truyện cổ tích Candle: đèn cầy, nến
Eraser = rubber: cục tẩy
 Detective story: truyện TV/television: ti vi
Ruler: cây thước trinh thám
 Cable TV: truyền hình 
Pencil case/ pencil box: Wall: bức tường cáp
hộp bút
 Sofa Hi-fi stereo: âm thanh 
Pencil sharpener: chuốt hi-fi
bút chì Pillow: gối
 Telephone: điện thoại
 Towel: khăn
 Cell phone/ mobile 
House thing: đồ vật ở Sink: bồn rửa mặt phone: điện thoại
nhà
 Bowl: chén Radio: ra đi ô, máy phát 
Table: cái bàn
 Plate/disk: dĩa thanh
Stool: ghế đẩu
 Spoon: muỗng, thìa Cassette: băng cassette
Tool: công cụ
 Chopstick: đũa Washing machine: máy 
Bench: ghế dài, ghế đá giặt
 Cooker: nồi cơm điện
Door: cửa cái Dish washer: máy rửa 
 Knife: dao bát đĩa
Window: cửa sổ
 Scissors: kéo Hair dryer: máy sấy tóc
Curtain: rèm cửa
 Cup: tách Sewing machine: máy 
Handbag: túi sách tay may
 Glass: ly
Ladder: thang
 Stove: bếp
Stair: bậc thang Transport: giao thông
 Fridge/ refrigerator: tủ 
Floor: tầng, lầu lạnh Bike/ bicycle/ cycle: xe 
 đạp
Cupboard: tủ, chạn để Mirror: gương, kiếng
ly, chén Motorbike: xe mô tô
 Comb: lược
Wardrobe/cabinet: tủ Car: xe hơi
quần áo

File đính kèm:

  • doctu_vung_luyen_thi_ioe_lop_345.doc